DUNG DỊCH TIỆT KHUẨN

DUNG DỊCH TIỆT KHUẨN
Code : 121
Status : hàng có sẵn
Xuất xứ : MATREX/MỸ
Views : 1514
Price : Call
Quantity :

Description

  • Thời gian tiếp xúc 1 phút đối với virucidal, diệt khuẩn (bao gồm cả lao), hoạt động diệt nấm
  • Chất tẩy rửa và khử trùng 1 bước *
  • Có sẵn nhiều sản phẩn tẩy khuẩn cho bạn lựa chọn
  • Không mùi
  • Không thuốc tẩy
  • Không vi khuẩn gây hại sau  sử dụng hàng ngày

* Trong trường hợp nhiễm bẩn máu / chất dịch cơ thể khác hoặc khi có mảnh vụn có thể nhìn thấy được, phải làm sạch kỹ bề mặt và đồ vật trước khi khử trùng. Để khử trùng xảy ra đúng cách, chất khử trùng phải có khả năng tiếp xúc trực tiếp với bề mặt dự định.

CaviCide1 loại bỏ vi khuẩn, vi khuẩn kháng thuốc, virus, nấm gây hại

1 phút

  • Mycobacterium tuberculosis  var: bovis (BCG) (TB)
  • Acinetobacter baumannii
  • Burkholderia cepacia
  • Enterobacter cloacae
  • Viêm phổi do Klebsiella
  • Pseudomonas aeruginosa
  • Salmonella enterica
  • Staphylococcus aureus
  • Candida albicans
  • Trichophyton mentagrophytes
  • Kháng carbapenem  Klebsiella viêm phổi  [(CRKP)]] [CRE]
  • ESBL  Escherichia coli  [ESBL  E. coli ]
  • Methicillin kháng  Staphylococcus aureus  (MRSA)
  • Staphylococcus cholermidis kháng  methicillin  (MRSE)
  • Đa kháng thuốc [MDR]  Acinetobacter baumannii
  • Vi khuẩn Enterococcus faecalis  kháng Vancomycin  (VRE)
  • Vancomycin Staphylococcus aureus trung gian   (VISA)
  • Feline Calicillin
  • Virus Rotavirus
  • Virus viêm gan vịt thay thế cho virus viêm gan B (HBV)
  • Virus tiêu chảy do virus Bovine thay thế cho virus viêm gan C (HCV)
  • Herpes Simplex Virus loại 1
  • Herpes Simplex Virus 2
  • Virus người
  • Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
  • Virus cúm A
CAVICIDE1/CAVIWIP1 METREX/ MỸWELCH ALLYNDRAGERLaerdalÁO CHÌ - MỸAllstar orthodonticsNỘI THẤT BỆNH VIỆNvikomedvotemboston scientificmasimozollfernoagfa HealthcareGE HealthcareGE HEALTH CAREomron7omron6omron5omron4omron3omron2omron1omronLogo đối tác 24Logo đối tác 23Logo đối tác 22Logo đối tác 21Logo đối tác 20Logo đối tác 19Logo đối tác 18Logo đối tác 17Logo đối tác 16Logo đối tác 15Logo đối tác 14Logo đối tác 13
CAVICIDE1/CAVIWIP1 METREX/ MỸWELCH ALLYNDRAGERLaerdalÁO CHÌ - MỸAllstar orthodonticsNỘI THẤT BỆNH VIỆNvikomedvotemboston scientificmasimozollfernoagfa HealthcareGE HealthcareGE HEALTH CAREomron7omron6omron5omron4omron3omron2omron1omronLogo đối tác 24Logo đối tác 23Logo đối tác 22Logo đối tác 21Logo đối tác 20Logo đối tác 19Logo đối tác 18Logo đối tác 17Logo đối tác 16Logo đối tác 15Logo đối tác 14Logo đối tác 13
 
 
 
GE Healthcare