Cấu hình kỹ thuật
|
Máy chính (W,L,H: 35.5, 41.9, 10.6 cm)
|
Dâynguồn
|
Kim đốt
|
Tấm điện cực trung tính
|
Đặc tình kỹ thuật
|
Công suất đốt Max:200 W Min: 2W
|
Tần số ra: 461kHz ± 5kHz
|
Dạng sóng: Sóng sin
|
Trở kháng: Dải từ 15Ω ÷ 999Ω
|
Giới hạn dòng điện qua mỗi bản điện cực: 0.97ARMS ± 5% ± 0.02 ARMS (Khi máy báo lỗi P-X, với X là số thứ tự bản điện cực)
|
Nguồn điện: 100-120V hoặc 220-240V( lựa chọn qua Switch phía sau máy)
|
Tần sốn guồn điện: 50/60Hz
|
Dòng điện đầu vào tối đa: 4.8ARMS( 100-120V), 2.5 ARMS ( 220-240V)
|
Hỗ trợ cổng RS232
|
Kích thướ cmáy ( W x L x H) ( 35.5 x 41.9 x 10.6) cm
|
Trọng lượng máy: 6.35 kg
|
Sử dụng được cho kim chùmvà kim đơn
|
Sử dụng được với nhiều loại kim có kích thước khác nhau.
|
Kim chùm ( đường kính 2-5cm) làm nhiệt lan tỏa đều dễ dàng thâm nhập khối u, mô lớn
|
Kim đơn có khả năng đưa dễ dàng vào vị trí cắt, dễ đâm thủng phù hợp khối u, mô nhỏ, vôi hóa, những vị trí khó tiếp xúc.
|
Tự động điều chỉnh mức công suất khi trở kháng mô tăng cao
|
Có khả năng cắt đốt các khối u, mô mềm, vôi hóa với kích thước khác nhau
|
Có khả năng điều trị các tổn thương
|
Cắt bỏ được một phần hoặc toàn bộ tổn thương gan
|
Sử dụng 4 bản điện cực trung tính nâng cao độ an toàn, giảm nguy cơ biến chứng
|
Có màn hình hiển thị thời gian, công suất nguồn, trở kháng và mã lỗi.
|
Báo hiệu bằng âm thanh đánh giá được liên tục trong quá trình cắt đốt.
|
Có đèn tín hiệu báo hiệu máy hoạt động
|
Phím chức năng mềm điều chỉnh các giá trị thông số.
|
Có phím chức năng Reset cho phép xóa giá trị trở kháng và công suất.
http://www.bostonscientific.com/content/dam/bostonscientific/pi/portfolio-group/rfa/RF3000-Brochure-ENDO-50408-AA.pdf/
|