MÁY CẮT ĐỐT VÔ TUYẾN CAO TẦN RFA

MÁY CẮT ĐỐT VÔ TUYẾN CAO TẦN RFA
Code : 75
Xuất xứ : Bostonscientific - Mỹ
Views : 1204
Price : Call
Quantity :

Description

Cấu hình kỹ thuật

Máy chính (W,L,H: 35.5, 41.9, 10.6 cm)

Dâynguồn

Kim đốt

Tấm điện cực trung tính

Đặc tình kỹ thuật

Công suất đốt Max:200 W Min: 2W

Tần số ra: 461kHz ± 5kHz

Dạng sóng: Sóng sin

Trở kháng: Dải từ 15Ω ÷ 999Ω

Giới hạn dòng điện qua mỗi bản điện cực: 0.97ARMS ± 5% ± 0.02 ARMS (Khi máy báo lỗi P-X, với X là số thứ tự bản điện cực)

Nguồn điện: 100-120V hoặc 220-240V( lựa chọn qua Switch phía sau máy)

Tần sốn guồn điện: 50/60Hz

Dòng điện đầu vào tối đa: 4.8ARMS( 100-120V), 2.5 ARMS ( 220-240V)

Hỗ trợ cổng RS232

Kích thướ cmáy ( W x L x H) ( 35.5 x 41.9 x 10.6) cm

Trọng lượng máy: 6.35 kg

Sử dụng được cho kim chùmvà kim đơn

Sử dụng được với nhiều loại kim có kích thước khác nhau.

Kim chùm ( đường kính 2-5cm) làm nhiệt lan tỏa đều dễ dàng thâm nhập khối u, mô lớn

Kim đơn có khả năng đưa dễ dàng vào vị trí cắt, dễ đâm thủng phù hợp khối u, mô nhỏ, vôi hóa, những vị trí khó tiếp xúc.

Tự động điều chỉnh mức công suất khi trở kháng mô tăng cao

Có khả năng cắt đốt các khối u, mô mềm, vôi hóa với kích thước khác nhau

Có khả năng điều trị các tổn thương

Cắt bỏ được một phần hoặc toàn bộ tổn thương gan

Sử dụng 4 bản điện cực trung tính nâng cao độ an toàn, giảm nguy cơ biến chứng

Có màn hình hiển thị thời gian, công suất nguồn, trở kháng và mã lỗi.

Báo hiệu bằng âm thanh đánh giá được liên tục trong quá trình cắt đốt.

Có đèn tín hiệu báo hiệu máy hoạt động

Phím chức năng mềm điều chỉnh các giá trị thông số.

Có phím chức năng Reset cho phép xóa giá trị trở kháng và công suất.

http://www.bostonscientific.com/content/dam/bostonscientific/pi/portfolio-group/rfa/RF3000-Brochure-ENDO-50408-AA.pdf/

Related Product

CAVICIDE1/CAVIWIP1 METREX/ MỸWELCH ALLYNDRAGERLaerdalÁO CHÌ - MỸAllstar orthodonticsNỘI THẤT BỆNH VIỆNvikomedvotemboston scientificmasimozollfernoagfa HealthcareGE HealthcareGE HEALTH CAREomron7omron6omron5omron4omron3omron2omron1omronLogo đối tác 24Logo đối tác 23Logo đối tác 22Logo đối tác 21Logo đối tác 20Logo đối tác 19Logo đối tác 18Logo đối tác 17Logo đối tác 16Logo đối tác 15Logo đối tác 14Logo đối tác 13
CAVICIDE1/CAVIWIP1 METREX/ MỸWELCH ALLYNDRAGERLaerdalÁO CHÌ - MỸAllstar orthodonticsNỘI THẤT BỆNH VIỆNvikomedvotemboston scientificmasimozollfernoagfa HealthcareGE HealthcareGE HEALTH CAREomron7omron6omron5omron4omron3omron2omron1omronLogo đối tác 24Logo đối tác 23Logo đối tác 22Logo đối tác 21Logo đối tác 20Logo đối tác 19Logo đối tác 18Logo đối tác 17Logo đối tác 16Logo đối tác 15Logo đối tác 14Logo đối tác 13
 
 
 
GE Healthcare